96
RM
N. Pépé
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Pépé
RM
96
RW
96
ST
95
183cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
19
92
93
93
93
86
92
69
93
93
60
60
69
69
73
73
60
Tốc độ
99
Sút
92
Chuyền bóng
87
Rê bóng
94
Phòng thủ
46
Thể chất
82
Tốc độ
101
Tăng tốc
98
Dứt điểm
93
Lực sút
92
Sút xa
90
Chọn vị trí
95
Vô lê
91
Penalty
89
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
85
Chuyền dài
81
Đá phạt
72
Sút xoáy
91
Rê bóng
96
Giữ bóng
92
Khéo léo
95
Thăng bằng
97
Phản ứng
96
Kèm người
42
Lấy bóng
48
Cắt bóng
38
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
85
Thể lực
98
Quyết đoán
55
Nhảy
87
Bình tĩnh
93
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Trabzonspor | |
2022~ | OGC Nice | |
2022~2023 | OGC Nice | |
2019~ | Arsenal | |
2019~2023 | Arsenal | |
2017~2019 | LOSC reel | |
2015~2016 | US 오를레앙 | |
2015~2017 | Angers SCO |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |