78
RB
Rafael
11
22
69
72
73
73
73
73
74
74
74
73
73
75
75
76
76
73
Tốc độ
78
Sút
60
Chuyền bóng
72
Rê bóng
77
Phòng thủ
73
Thể chất
75
Tốc độ
76
Tăng tốc
81
Dứt điểm
54
Lực sút
71
Sút xa
62
Chọn vị trí
77
Vô lê
59
Penalty
58
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
75
Chuyền dài
69
Đá phạt
52
Sút xoáy
75
Rê bóng
78
Giữ bóng
76
Khéo léo
77
Thăng bằng
80
Phản ứng
78
Kèm người
71
Lấy bóng
75
Cắt bóng
77
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
71
Thể lực
79
Quyết đoán
82
Nhảy
79
Bình tĩnh
74
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | 보타포구 | |
2020~ | Medipol Basaksehir | |
2020~2022 | Medipol Basaksehir | |
2015~2020 | Olympique Lyon | |
2008~2015 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |