68
RB
Rafael
6
14
60
63
64
64
65
64
66
65
65
65
65
65
65
66
66
65
Tốc độ
67
Sút
53
Chuyền bóng
64
Rê bóng
68
Phòng thủ
64
Thể chất
67
Tốc độ
66
Tăng tốc
69
Dứt điểm
47
Lực sút
64
Sút xa
55
Chọn vị trí
65
Vô lê
52
Penalty
51
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
66
Chuyền dài
64
Đá phạt
45
Sút xoáy
68
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Phản ứng
65
Kèm người
64
Lấy bóng
68
Cắt bóng
65
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Quyết đoán
75
Nhảy
74
Bình tĩnh
61
TM đổ người
12
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
5
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | 보타포구 | |
2020~ | Medipol Basaksehir | |
2020~2022 | Medipol Basaksehir | |
2015~2020 | Olympique Lyon | |
2008~2015 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |