92
RB
Rafael
17
19
81
85
86
86
86
86
88
87
87
87
88
89
89
90
90
87
Tốc độ
93
Sút
71
Chuyền bóng
83
Rê bóng
91
Phòng thủ
88
Thể chất
85
Tốc độ
93
Tăng tốc
95
Dứt điểm
66
Lực sút
79
Sút xa
76
Chọn vị trí
86
Vô lê
65
Penalty
74
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
82
Chuyền dài
82
Đá phạt
65
Sút xoáy
84
Rê bóng
89
Giữ bóng
92
Khéo léo
97
Thăng bằng
95
Phản ứng
92
Kèm người
88
Lấy bóng
92
Cắt bóng
84
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
78
Thể lực
94
Quyết đoán
93
Nhảy
89
Bình tĩnh
81
TM đổ người
14
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | 보타포구 | |
2020~ | Medipol Basaksehir | |
2020~2022 | Medipol Basaksehir | |
2015~2020 | Olympique Lyon | |
2008~2015 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |