83
RB
Rafael
15
17
71
75
77
77
77
76
82
78
78
81
81
83
83
84
84
81
Tốc độ
86
Sút
61
Chuyền bóng
76
Rê bóng
84
Phòng thủ
82
Thể chất
80
Tốc độ
85
Tăng tốc
88
Dứt điểm
54
Lực sút
69
Sút xa
68
Chọn vị trí
65
Vô lê
64
Penalty
63
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
81
Chuyền dài
73
Đá phạt
56
Sút xoáy
77
Rê bóng
83
Giữ bóng
85
Khéo léo
88
Thăng bằng
89
Phản ứng
83
Kèm người
83
Lấy bóng
87
Cắt bóng
81
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
73
Thể lực
87
Quyết đoán
89
Nhảy
82
Bình tĩnh
73
TM đổ người
13
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
5
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | 보타포구 | |
2020~ | Medipol Basaksehir | |
2020~2022 | Medipol Basaksehir | |
2015~2020 | Olympique Lyon | |
2008~2015 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |