78
CAM
S. Nasri
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Samir Nasri
CAM 78 LM 77 CM 73
|
|
26.06.1987
175cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
14
69
74
75
75
70
75
57
74
74
47
47
57
57
60
60
47
Tốc độ
73
Sút
71
Chuyền bóng
74
Rê bóng
78
Phòng thủ
39
Thể chất
55
Tốc độ
73
Tăng tốc
75
Dứt điểm
69
Lực sút
72
Sút xa
76
Chọn vị trí
74
Vô lê
71
Penalty
75
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
74
Chuyền dài
72
Đá phạt
77
Sút xoáy
75
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Khéo léo
82
Thăng bằng
87
Phản ứng
73
Kèm người
37
Lấy bóng
39
Cắt bóng
39
Đánh đầu
44
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Quyết đoán
36
Nhảy
51
Bình tĩnh
78
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Samir Nasri mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2019 West Ham United
2019~2020 Anderlecht
2017~2018 Fraport TAV Antalyaspor
2016~2017 Sevilla FC
2011~2017 Manchester City
2008~2011 Arsenal
2004~2008 Olympique Marseille
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%