67
CAM
S. Nasri
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Samir Nasri
CAM 67 CM 63 LW 66
|
|
26.06.1987
175cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
13
59
63
63
63
60
64
48
62
62
39
39
46
46
49
49
39
Tốc độ
52
Sút
63
Chuyền bóng
65
Rê bóng
66
Phòng thủ
32
Thể chất
43
Tốc độ
49
Tăng tốc
56
Dứt điểm
62
Lực sút
64
Sút xa
64
Chọn vị trí
66
Vô lê
64
Penalty
65
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
65
Chuyền dài
64
Đá phạt
65
Sút xoáy
68
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
72
Phản ứng
60
Kèm người
30
Lấy bóng
32
Cắt bóng
32
Đánh đầu
37
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
52
Thể lực
40
Quyết đoán
29
Nhảy
41
Bình tĩnh
71
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Samir Nasri mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2019 West Ham United
2019~2020 Anderlecht
2017~2018 Fraport TAV Antalyaspor
2016~2017 Sevilla FC
2011~2017 Manchester City
2008~2011 Arsenal
2004~2008 Olympique Marseille
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%