77
GK
Sergio Rico
7
74
27
29
30
30
31
32
30
31
31
27
27
29
29
29
29
27
TM Đổ người
75
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
76
TM Phản xạ
79
Tốc độ
47
TM chọn vị trí
73
Tốc độ
47
Tăng tốc
49
Dứt điểm
19
Lực sút
23
Sút xa
17
Chọn vị trí
16
Vô lê
20
Penalty
28
Chuyền ngắn
31
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
22
Chuyền dài
30
Đá phạt
24
Sút xoáy
28
Rê bóng
19
Giữ bóng
17
Khéo léo
62
Thăng bằng
45
Phản ứng
72
Kèm người
21
Lấy bóng
16
Cắt bóng
23
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
53
Thể lực
39
Quyết đoán
31
Nhảy
63
Bình tĩnh
60
TM đổ người
75
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
76
TM phản xạ
79
TM chọn vị trí
73
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | RCD Mallorca | |
2022~2022 | RCD Mallorca | |
2020~ | Paris Saint-Germain | |
2019~2020 | Paris Saint-Germain | |
2018~2019 | Fulham | |
2014~2020 | Sevilla FC | |
2012~2014 | 세비야 아틀레티코 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |