82
GK
Sergio Rico
9
79
26
28
29
29
30
31
28
30
30
26
26
27
27
28
28
26
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
80
TM Phản xạ
83
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
77
Tốc độ
48
Tăng tốc
50
Dứt điểm
16
Lực sút
21
Sút xa
14
Chọn vị trí
13
Vô lê
17
Penalty
26
Chuyền ngắn
30
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
19
Chuyền dài
28
Đá phạt
22
Sút xoáy
26
Rê bóng
16
Giữ bóng
14
Khéo léo
64
Thăng bằng
45
Phản ứng
79
Kèm người
18
Lấy bóng
13
Cắt bóng
21
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
54
Thể lực
38
Quyết đoán
29
Nhảy
65
Bình tĩnh
62
TM đổ người
80
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
80
TM phản xạ
83
TM chọn vị trí
77
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | RCD Mallorca | |
2022~2022 | RCD Mallorca | |
2020~ | Paris Saint-Germain | |
2019~2020 | Paris Saint-Germain | |
2018~2019 | Fulham | |
2014~2020 | Sevilla FC | |
2012~2014 | 세비야 아틀레티코 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |