101
GK
Sergio Rico
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Rico
GK
101
196cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
98
42
42
41
41
43
43
42
42
42
41
41
41
41
41
41
41
TM Đổ người
98
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
102
Tốc độ
63
TM chọn vị trí
102
Tốc độ
61
Tăng tốc
67
Dứt điểm
29
Lực sút
50
Sút xa
23
Chọn vị trí
28
Vô lê
30
Penalty
39
Chuyền ngắn
41
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
24
Chuyền dài
37
Đá phạt
35
Sút xoáy
39
Rê bóng
24
Giữ bóng
30
Khéo léo
83
Thăng bằng
68
Phản ứng
99
Kèm người
31
Lấy bóng
28
Cắt bóng
28
Đánh đầu
36
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Quyết đoán
50
Nhảy
88
Bình tĩnh
73
TM đổ người
98
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
90
TM phản xạ
102
TM chọn vị trí
102
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | RCD Mallorca | |
2022~2022 | RCD Mallorca | |
2020~ | Paris Saint-Germain | |
2019~2020 | Paris Saint-Germain | |
2018~2019 | Fulham | |
2014~2020 | Sevilla FC | |
2012~2014 | 세비야 아틀레티코 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |