76
GK
Sergio Rico
7
73
25
28
28
28
30
30
29
29
29
28
28
28
28
28
28
28
TM Đổ người
74
TM bắt bóng
71
TM phát bóng
73
TM Phản xạ
77
Tốc độ
45
TM chọn vị trí
70
Tốc độ
43
Tăng tốc
49
Dứt điểm
15
Lực sút
22
Sút xa
16
Chọn vị trí
16
Vô lê
22
Penalty
23
Chuyền ngắn
31
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
19
Chuyền dài
28
Đá phạt
22
Sút xoáy
28
Rê bóng
16
Giữ bóng
13
Khéo léo
59
Thăng bằng
46
Phản ứng
73
Kèm người
20
Lấy bóng
18
Cắt bóng
23
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
53
Thể lực
35
Quyết đoán
31
Nhảy
68
Bình tĩnh
58
TM đổ người
74
TM bắt bóng
71
TM phát bóng
73
TM phản xạ
77
TM chọn vị trí
70
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | RCD Mallorca | |
2022~2022 | RCD Mallorca | |
2020~ | Paris Saint-Germain | |
2019~2020 | Paris Saint-Germain | |
2018~2019 | Fulham | |
2014~2020 | Sevilla FC | |
2012~2014 | 세비야 아틀레티코 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |