77
CM
S. Meïté
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Soualiho Meïté
CM 77 CDM 78
|
|
17.03.1994
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
69
70
70
70
74
72
75
71
71
74
74
72
72
73
73
74
Tốc độ
68
Sút
60
Chuyền bóng
71
Rê bóng
73
Phòng thủ
73
Thể chất
80
Tốc độ
68
Tăng tốc
68
Dứt điểm
49
Lực sút
73
Sút xa
75
Chọn vị trí
72
Vô lê
55
Penalty
55
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
66
Chuyền dài
76
Đá phạt
55
Sút xoáy
55
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Phản ứng
74
Kèm người
74
Lấy bóng
74
Cắt bóng
72
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
83
Thể lực
81
Quyết đoán
75
Nhảy
72
Bình tĩnh
73
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xem Soualiho Meïté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ PAOK FC
2022~
2022~2023
2021~ SL Benfica
2021~2021 AC Milan
2018~2018 FC Girondaeng Bordeaux
2018~2021 Torino
2017~2018 AS Monaco
2016~2017 SV Julter Barreham
2013~2017 LOSC reel
2011~2013 AJ Auxerre
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%