80
CM
S. Meïté
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Soualiho Meïté
CM 80 CDM 80
|
|
17.03.1994
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
24
71
73
72
72
77
75
77
74
74
76
76
74
74
75
75
76
Tốc độ
67
Sút
62
Chuyền bóng
74
Rê bóng
77
Phòng thủ
75
Thể chất
82
Tốc độ
66
Tăng tốc
69
Dứt điểm
51
Lực sút
75
Sút xa
77
Chọn vị trí
74
Vô lê
57
Penalty
57
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
70
Chuyền dài
78
Đá phạt
57
Sút xoáy
57
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Phản ứng
76
Kèm người
76
Lấy bóng
76
Cắt bóng
74
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
85
Thể lực
83
Quyết đoán
77
Nhảy
74
Bình tĩnh
78
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xem Soualiho Meïté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ PAOK FC
2022~
2022~2023
2021~ SL Benfica
2021~2021 AC Milan
2018~2018 FC Girondaeng Bordeaux
2018~2021 Torino
2017~2018 AS Monaco
2016~2017 SV Julter Barreham
2013~2017 LOSC reel
2011~2013 AJ Auxerre
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%