78
CM
T. Cairney
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tom Cairney
CM 78
|
|
20.01.1991
186cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
21
71
74
74
74
75
76
69
74
74
63
63
65
65
68
68
63
Tốc độ
63
Sút
71
Chuyền bóng
76
Rê bóng
78
Phòng thủ
60
Thể chất
66
Tốc độ
60
Tăng tốc
68
Dứt điểm
71
Lực sút
73
Sút xa
74
Chọn vị trí
72
Vô lê
70
Penalty
64
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
71
Chuyền dài
74
Đá phạt
72
Sút xoáy
76
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Phản ứng
77
Kèm người
62
Lấy bóng
62
Cắt bóng
61
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Quyết đoán
55
Nhảy
61
Bình tĩnh
79
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tránh dùng chân không thuận
Kiến tạo ( AI )
Xem Tom Cairney mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%