68
CM
T. Cairney
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tom Cairney
CM 68 CAM 68
|
|
20.01.1991
186cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
14
62
64
64
64
65
65
61
64
64
56
56
57
57
59
59
56
Tốc độ
49
Sút
63
Chuyền bóng
68
Rê bóng
66
Phòng thủ
55
Thể chất
57
Tốc độ
45
Tăng tốc
56
Dứt điểm
62
Lực sút
65
Sút xa
67
Chọn vị trí
64
Vô lê
64
Penalty
57
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
69
Chuyền dài
68
Đá phạt
64
Sút xoáy
68
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Phản ứng
66
Kèm người
59
Lấy bóng
56
Cắt bóng
55
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Quyết đoán
51
Nhảy
59
Bình tĩnh
71
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
6
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Tom Cairney mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%