68
CM
T. Cairney
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tom Cairney
CM
68
CAM
68
186cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
14
62
64
64
64
65
65
61
64
64
56
56
57
57
59
59
56
Tốc độ
49
Sút
63
Chuyền bóng
68
Rê bóng
66
Phòng thủ
55
Thể chất
57
Tốc độ
45
Tăng tốc
56
Dứt điểm
62
Lực sút
65
Sút xa
67
Chọn vị trí
64
Vô lê
64
Penalty
57
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
69
Chuyền dài
68
Đá phạt
64
Sút xoáy
68
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Phản ứng
66
Kèm người
59
Lấy bóng
56
Cắt bóng
55
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Quyết đoán
51
Nhảy
59
Bình tĩnh
71
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
6
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |