49
CM
B. Kamwa
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bobby Kamwa
CM 49 RM 51 ST 50
|
|
18.03.2000
178cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
12
47
47
47
47
46
47
44
48
48
43
43
45
45
45
45
43
Tốc độ
65
Sút
43
Chuyền bóng
46
Rê bóng
45
Phòng thủ
39
Thể chất
50
Tốc độ
64
Tăng tốc
67
Dứt điểm
44
Lực sút
50
Sút xa
37
Chọn vị trí
49
Vô lê
40
Penalty
41
Chuyền ngắn
52
Tầm nhìn
45
Tạt bóng
42
Chuyền dài
48
Đá phạt
36
Sút xoáy
32
Rê bóng
42
Giữ bóng
46
Khéo léo
52
Thăng bằng
63
Phản ứng
45
Kèm người
34
Lấy bóng
44
Cắt bóng
35
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
50
Thể lực
51
Quyết đoán
53
Nhảy
48
Bình tĩnh
40
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Bobby Kamwa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%