49
CM
B. Kamwa
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bobby Kamwa
CM
49
RM
51
ST
50
178cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
12
47
47
47
47
46
47
44
48
48
43
43
45
45
45
45
43
Tốc độ
65
Sút
43
Chuyền bóng
46
Rê bóng
45
Phòng thủ
39
Thể chất
50
Tốc độ
64
Tăng tốc
67
Dứt điểm
44
Lực sút
50
Sút xa
37
Chọn vị trí
49
Vô lê
40
Penalty
41
Chuyền ngắn
52
Tầm nhìn
45
Tạt bóng
42
Chuyền dài
48
Đá phạt
36
Sút xoáy
32
Rê bóng
42
Giữ bóng
46
Khéo léo
52
Thăng bằng
63
Phản ứng
45
Kèm người
34
Lấy bóng
44
Cắt bóng
35
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
50
Thể lực
51
Quyết đoán
53
Nhảy
48
Bình tĩnh
40
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |