57
ST
B. Kamwa
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bobby Kamwa
ST 57 LW 57 LM 57
|
|
18.03.2000
183cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
13
54
54
54
54
47
52
39
54
54
37
37
41
41
42
42
37
Tốc độ
74
Sút
51
Chuyền bóng
47
Rê bóng
54
Phòng thủ
25
Thể chất
58
Tốc độ
75
Tăng tốc
74
Dứt điểm
53
Lực sút
54
Sút xa
47
Chọn vị trí
52
Vô lê
49
Penalty
49
Chuyền ngắn
51
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
47
Chuyền dài
46
Đá phạt
40
Sút xoáy
40
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Phản ứng
51
Kèm người
22
Lấy bóng
25
Cắt bóng
19
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Quyết đoán
56
Nhảy
68
Bình tĩnh
49
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Bobby Kamwa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%