72
GK
Casillas
6
69
26
27
27
27
27
29
25
28
28
25
25
25
25
25
25
25
TM Đổ người
73
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
53
TM Phản xạ
70
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
74
Tốc độ
48
Tăng tốc
49
Dứt điểm
10
Lực sút
24
Sút xa
11
Chọn vị trí
14
Vô lê
12
Penalty
21
Chuyền ngắn
18
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
11
Chuyền dài
19
Đá phạt
11
Sút xoáy
22
Rê bóng
22
Giữ bóng
20
Khéo léo
53
Thăng bằng
40
Phản ứng
67
Kèm người
21
Lấy bóng
9
Cắt bóng
19
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
62
Thể lực
36
Quyết đoán
20
Nhảy
68
Bình tĩnh
62
TM đổ người
73
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
53
TM phản xạ
70
TM chọn vị trí
74
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2020 | FC Porto | |
1999~2015 | Real Madrid | |
1998~1999 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |