104
GK
Casillas
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Casillas
GK 104
|
|
20.05.1981
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
3
Level
101
34
37
36
36
36
38
35
36
36
37
37
38
38
37
37
37
TM Đổ người
103
TM bắt bóng
101
TM phát bóng
91
TM Phản xạ
104
Tốc độ
67
TM chọn vị trí
102
Tốc độ
66
Tăng tốc
70
Dứt điểm
12
Lực sút
35
Sút xa
10
Chọn vị trí
12
Vô lê
29
Penalty
21
Chuyền ngắn
23
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
12
Chuyền dài
12
Đá phạt
13
Sút xoáy
22
Rê bóng
21
Giữ bóng
38
Khéo léo
88
Thăng bằng
61
Phản ứng
98
Kèm người
12
Lấy bóng
37
Cắt bóng
30
Đánh đầu
17
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
79
Thể lực
49
Quyết đoán
20
Nhảy
95
Bình tĩnh
65
TM đổ người
103
TM bắt bóng
101
TM phát bóng
91
TM phản xạ
104
TM chọn vị trí
102
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM ném xa
TM đối mặt
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2015~2020 FC Porto
1999~2015 Real Madrid
1998~1999 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%