93
GK
Casillas
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Casillas
GK 93
|
|
20.05.1981
185cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
2
Level
90
33
34
34
34
34
36
32
34
34
33
33
32
32
31
31
33
TM Đổ người
94
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
76
TM Phản xạ
88
Tốc độ
58
TM chọn vị trí
94
Tốc độ
59
Tăng tốc
58
Dứt điểm
16
Lực sút
32
Sút xa
16
Chọn vị trí
16
Vô lê
14
Penalty
24
Chuyền ngắn
23
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
16
Chuyền dài
32
Đá phạt
21
Sút xoáy
26
Rê bóng
26
Giữ bóng
26
Khéo léo
68
Thăng bằng
53
Phản ứng
86
Kèm người
24
Lấy bóng
16
Cắt bóng
22
Đánh đầu
29
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
72
Thể lực
35
Quyết đoán
36
Nhảy
83
Bình tĩnh
75
TM đổ người
94
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
76
TM phản xạ
88
TM chọn vị trí
94
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM Lưu ý tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2015~2020 FC Porto
1999~2015 Real Madrid
1998~1999 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%