91
GK
Casillas
14
88
36
35
36
36
30
33
31
35
35
35
35
36
36
35
35
35
TM Đổ người
94
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
75
TM Phản xạ
95
Tốc độ
63
TM chọn vị trí
86
Tốc độ
63
Tăng tốc
65
Dứt điểm
25
Lực sút
35
Sút xa
25
Chọn vị trí
25
Vô lê
25
Penalty
24
Chuyền ngắn
21
Tầm nhìn
25
Tạt bóng
25
Chuyền dài
22
Đá phạt
25
Sút xoáy
25
Rê bóng
25
Giữ bóng
29
Khéo léo
76
Thăng bằng
46
Phản ứng
85
Kèm người
25
Lấy bóng
25
Cắt bóng
25
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
73
Thể lực
46
Quyết đoán
23
Nhảy
92
Bình tĩnh
72
TM đổ người
94
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
75
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
86
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2020 | FC Porto | |
1999~2015 | Real Madrid | |
1998~1999 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |