64
RB
D. Simpson
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danny Simpson
RB 64
|
|
04.01.1987
176cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
16
48
51
52
52
56
53
61
53
53
65
65
61
61
60
60
65
Tốc độ
49
Sút
33
Chuyền bóng
53
Rê bóng
57
Phòng thủ
67
Thể chất
57
Tốc độ
48
Tăng tốc
51
Dứt điểm
24
Lực sút
32
Sút xa
48
Chọn vị trí
51
Vô lê
44
Penalty
48
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
57
Chuyền dài
52
Đá phạt
28
Sút xoáy
39
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Phản ứng
70
Kèm người
70
Lấy bóng
66
Cắt bóng
69
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
58
Thể lực
46
Quyết đoán
69
Nhảy
68
Bình tĩnh
58
TM đổ người
8
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Danny Simpson mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Bristol city
2021~2022 Bristol city
2019~2020 Huddersfield Town
2014~2019 Leicester City
2013~2014 Queens Park Rangers
2010~2013 Newcastle United
2009~2009 Newcastle United
2008~2008 Ipswich Town
2008~2009 blackburn rovers
2007~2007 sunderland
2006~2006 Antwerp
2006~2010 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%