60
RB
D. Simpson
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danny Simpson
RB 60 CB 65
|
|
04.01.1987
176cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
47
50
51
51
54
52
58
51
51
62
62
57
57
56
56
62
Tốc độ
45
Sút
32
Chuyền bóng
53
Rê bóng
57
Phòng thủ
64
Thể chất
52
Tốc độ
44
Tăng tốc
48
Dứt điểm
24
Lực sút
32
Sút xa
44
Chọn vị trí
51
Vô lê
44
Penalty
41
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
57
Chuyền dài
52
Đá phạt
28
Sút xoáy
39
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Phản ứng
64
Kèm người
66
Lấy bóng
63
Cắt bóng
65
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
57
Thể lực
29
Quyết đoán
65
Nhảy
66
Bình tĩnh
58
TM đổ người
8
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Danny Simpson mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Bristol city
2021~2022 Bristol city
2019~2020 Huddersfield Town
2014~2019 Leicester City
2013~2014 Queens Park Rangers
2010~2013 Newcastle United
2009~2009 Newcastle United
2008~2008 Ipswich Town
2008~2009 blackburn rovers
2007~2007 sunderland
2006~2006 Antwerp
2006~2010 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%