61
LB
J. Obita
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Obita
LB
61
LWB
61
180cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
15
56
58
59
59
57
58
58
58
58
58
58
58
58
58
58
58
Tốc độ
63
Sút
55
Chuyền bóng
59
Rê bóng
60
Phòng thủ
59
Thể chất
53
Tốc độ
63
Tăng tốc
64
Dứt điểm
52
Lực sút
60
Sút xa
57
Chọn vị trí
56
Vô lê
57
Penalty
55
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
64
Chuyền dài
58
Đá phạt
61
Sút xoáy
67
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Phản ứng
59
Kèm người
62
Lấy bóng
61
Cắt bóng
56
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
54
Thể lực
47
Quyết đoán
60
Nhảy
57
Bình tĩnh
60
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |