61
LB
J. Obita
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Obita
LB 61 LWB 61
|
|
08.12.1993
180cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
15
56
58
59
59
57
58
58
58
58
58
58
58
58
58
58
58
Tốc độ
63
Sút
55
Chuyền bóng
59
Rê bóng
60
Phòng thủ
59
Thể chất
53
Tốc độ
63
Tăng tốc
64
Dứt điểm
52
Lực sút
60
Sút xa
57
Chọn vị trí
56
Vô lê
57
Penalty
55
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
64
Chuyền dài
58
Đá phạt
61
Sút xoáy
67
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Phản ứng
59
Kèm người
62
Lấy bóng
61
Cắt bóng
56
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
54
Thể lực
47
Quyết đoán
60
Nhảy
57
Bình tĩnh
60
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Jordan Obita mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%