59
LB
J. Obita
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Obita
LB 59 LWB 60
|
|
08.12.1993
180cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
15
53
53
55
55
54
54
56
55
55
56
56
56
56
57
57
56
Tốc độ
57
Sút
51
Chuyền bóng
56
Rê bóng
55
Phòng thủ
54
Thể chất
65
Tốc độ
58
Tăng tốc
56
Dứt điểm
50
Lực sút
55
Sút xa
50
Chọn vị trí
51
Vô lê
47
Penalty
55
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
62
Chuyền dài
52
Đá phạt
56
Sút xoáy
64
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Phản ứng
56
Kèm người
56
Lấy bóng
55
Cắt bóng
55
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Quyết đoán
60
Nhảy
64
Bình tĩnh
60
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Xem Jordan Obita mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%