88
ST
H. Kane
16
25
85
84
81
81
79
82
67
81
81
62
62
64
64
66
66
62
Tốc độ
71
Sút
89
Chuyền bóng
79
Rê bóng
80
Phòng thủ
50
Thể chất
82
Tốc độ
73
Tăng tốc
69
Dứt điểm
92
Lực sút
89
Sút xa
85
Chọn vị trí
91
Vô lê
84
Penalty
89
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
75
Chuyền dài
82
Đá phạt
69
Sút xoáy
78
Rê bóng
80
Giữ bóng
83
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Phản ứng
89
Kèm người
58
Lấy bóng
41
Cắt bóng
40
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
83
Thể lực
86
Quyết đoán
78
Nhảy
79
Bình tĩnh
89
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2013~2013 | Leicester City | |
2012~2012 | Millwall | |
2012~2013 | Norwich City | |
2011~ | Tottenham Hotspur | |
2011~2011 | Layton Orient | |
2011~2023 | Tottenham Hotspur |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |