91
ST
H. Kane
17
28
88
86
84
84
82
85
70
84
84
65
65
66
66
69
69
65
Tốc độ
72
Sút
92
Chuyền bóng
82
Rê bóng
82
Phòng thủ
53
Thể chất
86
Tốc độ
73
Tăng tốc
72
Dứt điểm
95
Lực sút
92
Sút xa
88
Chọn vị trí
94
Vô lê
87
Penalty
92
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
78
Chuyền dài
85
Đá phạt
72
Sút xoáy
81
Rê bóng
83
Giữ bóng
86
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Phản ứng
92
Kèm người
61
Lấy bóng
44
Cắt bóng
43
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
86
Thể lực
89
Quyết đoán
84
Nhảy
82
Bình tĩnh
92
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
21
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2013~2013 | Leicester City | |
2012~2012 | Millwall | |
2012~2013 | Norwich City | |
2011~ | Tottenham Hotspur | |
2011~2011 | Layton Orient | |
2011~2023 | Tottenham Hotspur |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |