112
ST
H. Kane
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Harry Kane
ST
112
188cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
22
109
108
106
106
103
107
88
106
106
82
82
84
84
87
87
82
Tốc độ
104
Sút
112
Chuyền bóng
107
Rê bóng
104
Phòng thủ
67
Thể chất
106
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
114
Lực sút
112
Sút xa
109
Chọn vị trí
113
Vô lê
111
Penalty
112
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
102
Chuyền dài
112
Đá phạt
102
Sút xoáy
109
Rê bóng
103
Giữ bóng
107
Khéo léo
101
Thăng bằng
112
Phản ứng
105
Kèm người
67
Lấy bóng
67
Cắt bóng
55
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
107
Thể lực
109
Quyết đoán
100
Nhảy
106
Bình tĩnh
112
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2013~2013 | Leicester City | |
2012~2012 | Millwall | |
2012~2013 | Norwich City | |
2011~ | Tottenham Hotspur | |
2011~2011 | Layton Orient | |
2011~2023 | Tottenham Hotspur |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |