81
ST
H. Kane
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Harry Kane
ST
81
188cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
17
78
76
74
74
73
76
61
74
74
55
55
56
56
59
59
55
Tốc độ
61
Sút
81
Chuyền bóng
74
Rê bóng
72
Phòng thủ
42
Thể chất
73
Tốc độ
63
Tăng tốc
59
Dứt điểm
84
Lực sút
82
Sút xa
77
Chọn vị trí
83
Vô lê
79
Penalty
81
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
71
Chuyền dài
78
Đá phạt
57
Sút xoáy
72
Rê bóng
72
Giữ bóng
77
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Phản ứng
82
Kèm người
40
Lấy bóng
40
Cắt bóng
37
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
74
Thể lực
73
Quyết đoán
71
Nhảy
77
Bình tĩnh
81
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2013~2013 | Leicester City | |
2012~2012 | Millwall | |
2012~2013 | Norwich City | |
2011~ | Tottenham Hotspur | |
2011~2011 | Layton Orient | |
2011~2023 | Tottenham Hotspur |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |