80
CB
L. Cabrera
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leandro Cabrera
CB
80
LB
75
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
26
53
53
55
55
61
55
71
58
58
77
77
72
72
70
70
77
Tốc độ
59
Sút
36
Chuyền bóng
60
Rê bóng
59
Phòng thủ
78
Thể chất
79
Tốc độ
61
Tăng tốc
58
Dứt điểm
29
Lực sút
46
Sút xa
40
Chọn vị trí
39
Vô lê
33
Penalty
52
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
65
Chuyền dài
65
Đá phạt
51
Sút xoáy
49
Rê bóng
55
Giữ bóng
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
52
Phản ứng
69
Kèm người
78
Lấy bóng
79
Cắt bóng
77
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
82
Thể lực
73
Quyết đoán
81
Nhảy
89
Bình tĩnh
62
TM đổ người
17
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
17
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |