81
CB
L. Cabrera
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leandro Cabrera
CB 81 LB 76
|
|
17.06.1991
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
27
54
54
55
55
62
56
72
59
59
78
78
73
73
71
71
78
Tốc độ
60
Sút
37
Chuyền bóng
61
Rê bóng
60
Phòng thủ
79
Thể chất
80
Tốc độ
62
Tăng tốc
58
Dứt điểm
30
Lực sút
47
Sút xa
41
Chọn vị trí
40
Vô lê
34
Penalty
53
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
66
Chuyền dài
66
Đá phạt
52
Sút xoáy
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
53
Phản ứng
70
Kèm người
79
Lấy bóng
80
Cắt bóng
78
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
83
Thể lực
74
Quyết đoán
82
Nhảy
90
Bình tĩnh
63
TM đổ người
18
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
18
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Leandro Cabrera mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%