81
CB
L. Cabrera
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leandro Cabrera
CB
81
LB
76
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
27
54
54
55
55
62
56
72
59
59
78
78
73
73
71
71
78
Tốc độ
60
Sút
37
Chuyền bóng
61
Rê bóng
60
Phòng thủ
79
Thể chất
80
Tốc độ
62
Tăng tốc
58
Dứt điểm
30
Lực sút
47
Sút xa
41
Chọn vị trí
40
Vô lê
34
Penalty
53
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
66
Chuyền dài
66
Đá phạt
52
Sút xoáy
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
53
Phản ứng
70
Kèm người
79
Lấy bóng
80
Cắt bóng
78
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
83
Thể lực
74
Quyết đoán
82
Nhảy
90
Bình tĩnh
63
TM đổ người
18
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
18
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |