77
ST
M. Kean
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moise Kean
ST
77
182cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
74
73
71
71
61
69
49
68
68
47
47
50
50
52
52
47
Tốc độ
80
Sút
72
Chuyền bóng
53
Rê bóng
76
Phòng thủ
34
Thể chất
69
Tốc độ
81
Tăng tốc
80
Dứt điểm
77
Lực sút
73
Sút xa
62
Chọn vị trí
78
Vô lê
71
Penalty
66
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
46
Chuyền dài
42
Đá phạt
47
Sút xoáy
67
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Khéo léo
74
Thăng bằng
78
Phản ứng
73
Kèm người
33
Lấy bóng
33
Cắt bóng
27
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Quyết đoán
49
Nhảy
75
Bình tĩnh
73
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Juventus F.C | |
2021~ | Juventus F.C | |
2021~2023 | Juventus F.C | |
2020~2021 | Paris Saint-Germain | |
2019~ | Everton | |
2019~2023 | Everton | |
2017~2018 | Ellas Verona | |
2017~2019 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |