84
ST
M. Kean
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moise Kean
ST
84
182cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
81
78
75
75
63
73
48
72
72
46
46
49
49
52
52
46
Tốc độ
87
Sút
78
Chuyền bóng
53
Rê bóng
82
Phòng thủ
29
Thể chất
73
Tốc độ
86
Tăng tốc
89
Dứt điểm
84
Lực sút
77
Sút xa
70
Chọn vị trí
84
Vô lê
69
Penalty
64
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
41
Chuyền dài
42
Đá phạt
42
Sút xoáy
69
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Khéo léo
77
Thăng bằng
82
Phản ứng
77
Kèm người
26
Lấy bóng
27
Cắt bóng
20
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
83
Thể lực
77
Quyết đoán
44
Nhảy
79
Bình tĩnh
77
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Juventus F.C | |
2021~ | Juventus F.C | |
2021~2023 | Juventus F.C | |
2020~2021 | Paris Saint-Germain | |
2019~ | Everton | |
2019~2023 | Everton | |
2017~2018 | Ellas Verona | |
2017~2019 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |