89
ST
M. Kean
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moise Kean
ST
89
182cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
86
82
79
79
66
76
56
76
76
58
58
59
59
60
60
58
Tốc độ
90
Sút
83
Chuyền bóng
61
Rê bóng
80
Phòng thủ
42
Thể chất
83
Tốc độ
91
Tăng tốc
90
Dứt điểm
91
Lực sút
90
Sút xa
65
Chọn vị trí
94
Vô lê
82
Penalty
64
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
61
Chuyền dài
38
Đá phạt
60
Sút xoáy
76
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Khéo léo
81
Thăng bằng
90
Phản ứng
83
Kèm người
39
Lấy bóng
39
Cắt bóng
34
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
90
Thể lực
75
Quyết đoán
76
Nhảy
88
Bình tĩnh
82
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Juventus F.C | |
2021~ | Juventus F.C | |
2021~2023 | Juventus F.C | |
2020~2021 | Paris Saint-Germain | |
2019~ | Everton | |
2019~2023 | Everton | |
2017~2018 | Ellas Verona | |
2017~2019 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |