80
CB
N. Stark
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Niklas Stark
CB 80 CDM 78
|
|
14.04.1995
190cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
66
67
66
66
70
68
75
68
68
77
77
75
75
73
73
77
Tốc độ
77
Sút
55
Chuyền bóng
66
Rê bóng
67
Phòng thủ
79
Thể chất
75
Tốc độ
79
Tăng tốc
76
Dứt điểm
53
Lực sút
65
Sút xa
57
Chọn vị trí
55
Vô lê
51
Penalty
43
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
57
Chuyền dài
68
Đá phạt
40
Sút xoáy
47
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Phản ứng
74
Kèm người
79
Lấy bóng
81
Cắt bóng
79
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
79
Thể lực
71
Quyết đoán
74
Nhảy
67
Bình tĩnh
70
TM đổ người
15
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
17
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Niklas Stark mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%