68
CB
N. Stark
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Niklas Stark
CB 68 CDM 66
|
|
14.04.1995
190cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
16
55
55
55
55
59
56
63
56
56
65
65
62
62
61
61
65
Tốc độ
64
Sút
44
Chuyền bóng
55
Rê bóng
57
Phòng thủ
65
Thể chất
67
Tốc độ
64
Tăng tốc
64
Dứt điểm
40
Lực sút
56
Sút xa
46
Chọn vị trí
44
Vô lê
42
Penalty
34
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
44
Chuyền dài
57
Đá phạt
31
Sút xoáy
36
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Phản ứng
64
Kèm người
65
Lấy bóng
65
Cắt bóng
65
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
70
Thể lực
64
Quyết đoán
64
Nhảy
71
Bình tĩnh
61
TM đổ người
6
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Niklas Stark mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%