78
CM
Y. Gerhardt
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yannick Gerhardt
CM 78 LB 77
|
|
13.03.1994
184cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
71
74
74
74
75
74
75
74
74
73
73
74
74
75
75
73
Tốc độ
71
Sút
67
Chuyền bóng
74
Rê bóng
76
Phòng thủ
72
Thể chất
74
Tốc độ
74
Tăng tốc
68
Dứt điểm
67
Lực sút
77
Sút xa
65
Chọn vị trí
73
Vô lê
59
Penalty
53
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
73
Chuyền dài
73
Đá phạt
57
Sút xoáy
70
Rê bóng
76
Giữ bóng
80
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Phản ứng
78
Kèm người
76
Lấy bóng
73
Cắt bóng
74
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
75
Thể lực
76
Quyết đoán
74
Nhảy
65
Bình tĩnh
73
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Yannick Gerhardt mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%