70
CM
Y. Gerhardt
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yannick Gerhardt
CM
70
184cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
15
63
66
65
65
67
66
66
65
65
63
63
63
63
64
64
63
Tốc độ
58
Sút
62
Chuyền bóng
65
Rê bóng
66
Phòng thủ
62
Thể chất
67
Tốc độ
59
Tăng tốc
58
Dứt điểm
61
Lực sút
69
Sút xa
64
Chọn vị trí
68
Vô lê
50
Penalty
46
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
61
Chuyền dài
67
Đá phạt
48
Sút xoáy
61
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Phản ứng
69
Kèm người
67
Lấy bóng
63
Cắt bóng
66
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Quyết đoán
66
Nhảy
64
Bình tĩnh
64
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
6
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |