77
CB
J. St. Juste
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeremiah St. Juste
CB
77
RB
77
184cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
25
69
70
71
71
70
70
73
72
72
74
74
74
74
74
74
74
Tốc độ
85
Sút
60
Chuyền bóng
66
Rê bóng
74
Phòng thủ
73
Thể chất
75
Tốc độ
88
Tăng tốc
83
Dứt điểm
62
Lực sút
68
Sút xa
51
Chọn vị trí
66
Vô lê
52
Penalty
62
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
66
Chuyền dài
73
Đá phạt
42
Sút xoáy
39
Rê bóng
75
Giữ bóng
73
Khéo léo
79
Thăng bằng
66
Phản ứng
70
Kèm người
73
Lấy bóng
76
Cắt bóng
74
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
74
Thể lực
77
Quyết đoán
76
Nhảy
90
Bình tĩnh
70
TM đổ người
20
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
18
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Sporting CP | |
2019~ | 1. FSV Mainz 05 | |
2019~2022 | 1. FSV Mainz 05 | |
2017~2019 | Feyenoord | |
2015~2017 | SC Heyrenbane |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |