110
CB
J. St. Juste
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeremiah St. Juste
CB 110
|
|
19.10.1996
186cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
25
97
98
98
98
101
99
106
100
100
107
107
106
106
105
105
107
Tốc độ
111
Sút
83
Chuyền bóng
96
Rê bóng
103
Phòng thủ
108
Thể chất
106
Tốc độ
111
Tăng tốc
112
Dứt điểm
81
Lực sút
93
Sút xa
80
Chọn vị trí
93
Vô lê
77
Penalty
82
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
88
Chuyền dài
100
Đá phạt
70
Sút xoáy
72
Rê bóng
103
Giữ bóng
102
Khéo léo
106
Thăng bằng
103
Phản ứng
108
Kèm người
109
Lấy bóng
107
Cắt bóng
111
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
110
Sức mạnh
105
Thể lực
104
Quyết đoán
111
Nhảy
109
Bình tĩnh
99
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jeremiah St. Juste mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Sporting CP
2019~ 1. FSV Mainz 05
2019~2022 1. FSV Mainz 05
2017~2019 Feyenoord
2015~2017 SC Heyrenbane
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%