110
CB
J. St. Juste
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeremiah St. Juste
CB
110
186cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
25
97
98
98
98
101
99
106
100
100
107
107
106
106
105
105
107
Tốc độ
111
Sút
83
Chuyền bóng
96
Rê bóng
103
Phòng thủ
108
Thể chất
106
Tốc độ
111
Tăng tốc
112
Dứt điểm
81
Lực sút
93
Sút xa
80
Chọn vị trí
93
Vô lê
77
Penalty
82
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
88
Chuyền dài
100
Đá phạt
70
Sút xoáy
72
Rê bóng
103
Giữ bóng
102
Khéo léo
106
Thăng bằng
103
Phản ứng
108
Kèm người
109
Lấy bóng
107
Cắt bóng
111
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
110
Sức mạnh
105
Thể lực
104
Quyết đoán
111
Nhảy
109
Bình tĩnh
99
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Sporting CP | |
2019~ | 1. FSV Mainz 05 | |
2019~2022 | 1. FSV Mainz 05 | |
2017~2019 | Feyenoord | |
2015~2017 | SC Heyrenbane |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |