82
CF
J. King
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joshua King
CF 82 ST 82 LM 80
|
|
15.01.1992
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
24
79
79
78
78
72
77
60
77
77
56
56
60
60
62
62
56
Tốc độ
87
Sút
79
Chuyền bóng
70
Rê bóng
79
Phòng thủ
43
Thể chất
76
Tốc độ
90
Tăng tốc
85
Dứt điểm
80
Lực sút
80
Sút xa
77
Chọn vị trí
81
Vô lê
74
Penalty
82
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
67
Chuyền dài
65
Đá phạt
57
Sút xoáy
72
Rê bóng
81
Giữ bóng
80
Khéo léo
75
Thăng bằng
75
Phản ứng
77
Kèm người
39
Lấy bóng
44
Cắt bóng
40
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
78
Thể lực
77
Quyết đoán
71
Nhảy
74
Bình tĩnh
78
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Xem Joshua King mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Fenerbahce SK
2021~ Watford
2021~2021 Everton
2021~2022 Watford
2015~2021 AFC Bournemouth
2013~2015 blackburn rovers
2012~2012 Hull City
2012~2013 blackburn rovers
2011~2012 Borussia Mönchenglatbach
2010~2010 Preston North End
2010~2013 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%