77
CF
J. King
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joshua King
CF 77 ST 76 CAM 75
|
|
15.01.1992
184cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
19
73
74
73
73
66
72
54
72
72
49
49
54
54
56
56
49
Tốc độ
82
Sút
74
Chuyền bóng
64
Rê bóng
73
Phòng thủ
37
Thể chất
67
Tốc độ
85
Tăng tốc
80
Dứt điểm
77
Lực sút
74
Sút xa
71
Chọn vị trí
76
Vô lê
65
Penalty
69
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
62
Chuyền dài
61
Đá phạt
46
Sút xoáy
66
Rê bóng
75
Giữ bóng
74
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Phản ứng
71
Kèm người
34
Lấy bóng
39
Cắt bóng
35
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Quyết đoán
59
Nhảy
69
Bình tĩnh
69
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Xem Joshua King mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Fenerbahce SK
2021~ Watford
2021~2021 Everton
2021~2022 Watford
2015~2021 AFC Bournemouth
2013~2015 blackburn rovers
2012~2012 Hull City
2012~2013 blackburn rovers
2011~2012 Borussia Mönchenglatbach
2010~2010 Preston North End
2010~2013 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%