77
CF
J. King
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joshua King
CF
77
ST
76
CAM
75
184cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
19
73
74
73
73
66
72
54
72
72
49
49
54
54
56
56
49
Tốc độ
82
Sút
74
Chuyền bóng
64
Rê bóng
73
Phòng thủ
37
Thể chất
67
Tốc độ
85
Tăng tốc
80
Dứt điểm
77
Lực sút
74
Sút xa
71
Chọn vị trí
76
Vô lê
65
Penalty
69
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
62
Chuyền dài
61
Đá phạt
46
Sút xoáy
66
Rê bóng
75
Giữ bóng
74
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Phản ứng
71
Kèm người
34
Lấy bóng
39
Cắt bóng
35
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Quyết đoán
59
Nhảy
69
Bình tĩnh
69
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Fenerbahce SK | |
2021~ | Watford | |
2021~2021 | Everton | |
2021~2022 | Watford | |
2015~2021 | AFC Bournemouth | |
2013~2015 | blackburn rovers | |
2012~2012 | Hull City | |
2012~2013 | blackburn rovers | |
2011~2012 | Borussia Mönchenglatbach | |
2010~2010 | Preston North End | |
2010~2013 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |