76
RB
K. Ehizibue
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kingsley Ehizibue
RB 76
|
|
25.05.1995
189cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
24
69
70
71
71
69
69
71
73
73
71
71
73
73
74
74
71
Tốc độ
90
Sút
60
Chuyền bóng
66
Rê bóng
72
Phòng thủ
69
Thể chất
81
Tốc độ
94
Tăng tốc
86
Dứt điểm
58
Lực sút
72
Sút xa
59
Chọn vị trí
66
Vô lê
47
Penalty
49
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
73
Chuyền dài
68
Đá phạt
43
Sút xoáy
60
Rê bóng
75
Giữ bóng
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
59
Phản ứng
69
Kèm người
70
Lấy bóng
70
Cắt bóng
67
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
80
Thể lực
86
Quyết đoán
79
Nhảy
75
Bình tĩnh
72
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Xem Kingsley Ehizibue mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%