63
RWB
K. Ehizibue
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kingsley Ehizibue
RWB 63 RM 62 RB 63
|
|
25.05.1995
189cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
13
57
58
58
58
56
57
58
59
59
59
59
60
60
60
60
59
Tốc độ
77
Sút
49
Chuyền bóng
53
Rê bóng
59
Phòng thủ
56
Thể chất
65
Tốc độ
78
Tăng tốc
76
Dứt điểm
47
Lực sút
61
Sút xa
48
Chọn vị trí
54
Vô lê
36
Penalty
36
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
55
Chuyền dài
57
Đá phạt
32
Sút xoáy
49
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
48
Phản ứng
58
Kèm người
54
Lấy bóng
58
Cắt bóng
56
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Quyết đoán
64
Nhảy
75
Bình tĩnh
56
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
5
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Xem Kingsley Ehizibue mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%