73
CM
Moncayola
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moncayola
CM 73 CDM 73 RB 72
|
|
13.05.1998
184cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
66
68
69
69
70
69
70
69
69
66
66
69
69
70
70
66
Tốc độ
71
Sút
64
Chuyền bóng
69
Rê bóng
69
Phòng thủ
67
Thể chất
68
Tốc độ
71
Tăng tốc
71
Dứt điểm
66
Lực sút
66
Sút xa
64
Chọn vị trí
68
Vô lê
54
Penalty
50
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
68
Chuyền dài
72
Đá phạt
53
Sút xoáy
59
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Phản ứng
67
Kèm người
71
Lấy bóng
65
Cắt bóng
73
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
68
Thể lực
72
Quyết đoán
66
Nhảy
58
Bình tĩnh
74
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
19
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Moncayola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Osasuna
2017~2017 CD 이루냐
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%