98
CM
Moncayola
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moncayola
CM 98 CDM 97 RM 96
|
|
13.05.1998
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
22
88
91
92
92
95
93
94
93
93
90
90
93
93
93
93
90
Tốc độ
85
Sút
86
Chuyền bóng
97
Rê bóng
91
Phòng thủ
91
Thể chất
89
Tốc độ
85
Tăng tốc
86
Dứt điểm
83
Lực sút
90
Sút xa
95
Chọn vị trí
95
Vô lê
79
Penalty
69
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
99
Chuyền dài
99
Đá phạt
93
Sút xoáy
90
Rê bóng
92
Giữ bóng
93
Khéo léo
88
Thăng bằng
87
Phản ứng
95
Kèm người
90
Lấy bóng
97
Cắt bóng
90
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
84
Thể lực
97
Quyết đoán
98
Nhảy
76
Bình tĩnh
95
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Moncayola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Osasuna
2017~2017 CD 이루냐
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%