79
CM
O. Norwood
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oliver Norwood
CM 79
|
|
12.04.1991
175cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
26
67
69
70
70
76
72
76
72
72
71
71
73
73
74
74
71
Tốc độ
58
Sút
68
Chuyền bóng
80
Rê bóng
70
Phòng thủ
72
Thể chất
66
Tốc độ
58
Tăng tốc
60
Dứt điểm
61
Lực sút
78
Sút xa
76
Chọn vị trí
62
Vô lê
71
Penalty
75
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
81
Chuyền dài
84
Đá phạt
76
Sút xoáy
82
Rê bóng
65
Giữ bóng
77
Khéo léo
70
Thăng bằng
77
Phản ứng
77
Kèm người
71
Lấy bóng
77
Cắt bóng
75
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
59
Thể lực
78
Quyết đoán
71
Nhảy
66
Bình tĩnh
71
TM đổ người
24
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
16
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Xem Oliver Norwood mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Sheffield United
2018~2019 Sheffield United
2017~2018 Fulham
2016~2019 Brighton Hove Albion
2014~2016 reading
2012~2012 Coventry City
2012~2014 Huddersfield Town
2011~2011 Scunthorpe United
2010~2010 Carlyle United
2009~2012 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%