85
CM
O. Norwood
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oliver Norwood
CM 85
|
|
12.04.1991
175cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
19
72
75
75
75
82
77
81
77
77
75
75
77
77
78
78
75
Tốc độ
64
Sút
73
Chuyền bóng
85
Rê bóng
76
Phòng thủ
77
Thể chất
71
Tốc độ
61
Tăng tốc
68
Dứt điểm
65
Lực sút
81
Sút xa
85
Chọn vị trí
65
Vô lê
74
Penalty
81
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
86
Chuyền dài
94
Đá phạt
82
Sút xoáy
84
Rê bóng
72
Giữ bóng
85
Khéo léo
73
Thăng bằng
81
Phản ứng
81
Kèm người
76
Lấy bóng
80
Cắt bóng
79
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
65
Thể lực
79
Quyết đoán
75
Nhảy
77
Bình tĩnh
77
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
7
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Oliver Norwood mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Sheffield United
2018~2019 Sheffield United
2017~2018 Fulham
2016~2019 Brighton Hove Albion
2014~2016 reading
2012~2012 Coventry City
2012~2014 Huddersfield Town
2011~2011 Scunthorpe United
2010~2010 Carlyle United
2009~2012 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%