79
ST
S. Okaka
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stefano Okaka
ST 79
|
|
09.08.1989
186cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
76
73
70
70
64
70
53
69
69
52
52
51
51
53
53
52
Tốc độ
65
Sút
75
Chuyền bóng
61
Rê bóng
71
Phòng thủ
36
Thể chất
81
Tốc độ
70
Tăng tốc
61
Dứt điểm
77
Lực sút
82
Sút xa
69
Chọn vị trí
79
Vô lê
70
Penalty
68
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
57
Chuyền dài
42
Đá phạt
52
Sút xoáy
61
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Khéo léo
57
Thăng bằng
50
Phản ứng
72
Kèm người
35
Lấy bóng
32
Cắt bóng
28
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
92
Thể lực
69
Quyết đoán
74
Nhảy
74
Bình tĩnh
75
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
16
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Xem Stefano Okaka mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Medipol Basaksehir
2021~2023 Medipol Basaksehir
2019~2019 Udinese
2019~2021 Udinese
2016~2019 Watford
2015~2016 Anderlecht
2014~2015 Sampdoria
2012~2012 Parma
2012~2013 Spezia
2012~2014 Parma
2011~2011
2010~2010 Fulham
2009~2009
2007~2008
2005~2012 Roma FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%