85
ST
S. Okaka
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stefano Okaka
ST 85
|
|
09.08.1989
186cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
14
82
79
77
77
67
76
53
75
75
53
53
54
54
56
56
53
Tốc độ
82
Sút
80
Chuyền bóng
62
Rê bóng
79
Phòng thủ
32
Thể chất
87
Tốc độ
84
Tăng tốc
81
Dứt điểm
82
Lực sút
83
Sút xa
75
Chọn vị trí
83
Vô lê
73
Penalty
74
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
56
Chuyền dài
35
Đá phạt
54
Sút xoáy
64
Rê bóng
81
Giữ bóng
82
Khéo léo
75
Thăng bằng
67
Phản ứng
77
Kèm người
21
Lấy bóng
31
Cắt bóng
27
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
94
Thể lực
81
Quyết đoán
79
Nhảy
84
Bình tĩnh
77
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Xem Stefano Okaka mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Medipol Basaksehir
2021~2023 Medipol Basaksehir
2019~2019 Udinese
2019~2021 Udinese
2016~2019 Watford
2015~2016 Anderlecht
2014~2015 Sampdoria
2012~2012 Parma
2012~2013 Spezia
2012~2014 Parma
2011~2011
2010~2010 Fulham
2009~2009
2007~2008
2005~2012 Roma FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%